Tốc độ in:
In đường vẽ: 28 giây / trang trên trang A1 / D, 103 A1 / D in mỗi giờ.
in hình ảnh : - Chế độ Fast ( nhanh ): 41 m2/hr (445 ft2/hr) giấy coated media.
- Chế độ Best ( Tốt nhất ): 3.1 m2/hr (33.3 ft2/hr) giấy glossy media.
Độ phân giải: Lên đến 2400 x 1200 Dpi.
Lề giấy :( canh trên x canh dưới x canh trái x canh phải).
- Dạng cuộn: 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in).
- Dạng bảng: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in).
Công nghệ in ấn: HP Thermal Inkjet ( In phun nhiệt HP )
Kiểu mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK).
Giọt mực: 6 pl (C, G, M, pK); 9 pl (mK, Y)
Đầu in ( đầu phun ): 3 (G & pK, mK & Y, M & C).
Độ chính xác dòng: +/- 0.1%.
Chiều rộng đường vẽ tối thiểu: 0.02 mm (0.0008 in) (HP-GL/2 addressable).
Chiều rộng đường vẽ đảm bảo: line width 0.06 mm (0.0024 in) (ISO/IEC 13660:2001(E))
Xử lý giấy của Máy in A0 HP T795
Nguồn cấp giấy: - Dạng bảng; dạng cuộn với máy cắt ( dao cắt ) tự động.
Định lượng giấy in: 60 - 328 g/m2.
Kích cỡ giấy in: - Dạng cuộn: 210 - 1118 mm (8.3 to 44 in)
- Dạng bảng: 210 x 279 - 1118 x 1676 mm (8.3 x 11 to 44 x 66 in)
- Bảng tiêu chuẩn: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E).
Bộ nhớ của Máy in A0 HP T795
Bộ nhớ : 16 GB Ram
Ổ cứng : Lựa chọn thêm khi nâng cấp lên PostCript.
Kết nối của Máy in A0 HP T795
Giao diện kết nối tiêu chuẩn: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 , Khe cắm EIO Jetdirect .
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn: HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI
Ngôn ngữ in ấn chọn thêm: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7
Kích thước - trọng lượng của Máy in A0 HP Designjet T795. ( W x D x H )
Kích thước máy in HP T795: 1770 x 701 x 1050 mm (69.7 x 27.6 x 41.3 in).
Kích thước bao gồm bao bì: 1930 x 766 x 770 mm (76 x 30.2 x 30 .3 in ).
Trong lượng máy in HP T795: 81.6 kg (180 lb).
Trọng lượng bao bì: 103 kg (227 lb)
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Vũ Hữu Lợi - Hai Bà Trưng - HN
VPGD: Số 1B8 - Đầm Trấu - Hai Bà Trưng - HN
Hotline: +84-4 3622 6989
Fax: +84-4 3622 6939
Email: info@thanhdat.com.vn
Website: www.thanhdat.com.vn