Home Tìm Menu

Trang chủ

Giới thiệu

Sản phẩm

Dịch vụ

Dịch vụ sau bán hàng

Khuyến mại

Tin tức

Liên hệ

HOTLINE : +0911 112 588
Quay lại  
   
FujiXerox DC- C3373 /C3375 /C4475

Liên hệ

Số lượng
Khuyến mại siêu hấp dẫn khi mua sản phẩm Gọi để được giá rẻ nhất thị trường
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy Dạng đứng
Bộ nhớ 2GB
Ổ cứng HDD : 160 GB hoặc SSD 128GB (Chọn thêm)
Loại Máy màu
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phân giải in 1.200 x 2.400 dpi, 600 x 600 dpi
Thang xám 256 mức mỗi màu  (16,7 triệu màu)
Thời gian khởi động Dưới 28 giây (Nhiệt độ phòng 20oC)
Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)
Khổ giấy ra Tối đa: SRA3 12,6 x 17,7” (320 x 449,6 mm), 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm)
[khay tay, tối đa: 320 x 482,6 mm]
Tối thiểu: A5
[khay tay, Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm)]
Xóa lề: khoảng 4 mm
Định lượng giấy Khay gầm: 60 – 256 gsm
Khay tay: 55 – 280 gsm
Khay dung lượng lớn: 55 – 216 gsm
Thời gian cho bản chụp đầu tiên A4 ngang/đen trắng
DocuCentre-IV C3373: 4,9 giây
DocuCentre-IV C3375: 4,9 giây
DocuCentre-IV C4475: 4,4 giây
A4 ngang/màu
DocuCentre-IV C3373: 6,4 giây
DocuCentre-IV C3375: 6,4 giây
DocuCentre-IV C4475: 5,7 giây
Phóng to thu nhỏ Nguyên bản: 1:1±0,7%
Định sẵn: 1: 0,500, 1: 0,707, 1:0,816, 1:0,866, 1:1,154, 1:1,225, 1:1,414, 1:2,000
Dải phóng thu: 1:0,25 - 1:4,00  (1% mỗi mức)
Tốc độ sao chụp
(A4 ngang)
DocuCentre-IV C3373: 30 bản/phút
DocuCentre-IV C3375: 35 bản/phút
DocuCentre-IV C4475: 45 bản/phút
Dung lượng khay giấy Chuẩn: 2.090 tờ: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90  tờ
Chọn thêm: HCF B1: 2.030 tờ
Tandem Tray Module: 2.485 tờ
Tối đa: 5.120 tờ: 500 tờ + Tandem Tray 2.500 tờ (500 + 867+ 1.133 tờ) + HCF
B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ
4.120 tờ: 500 tờ x 4 khay + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ
Sao chụp liên tục 999 tờ
Dung lượng khay giấy ra Khay giấy ra bên trên: 250 tờ (A4 ngang), khay giấy ra bên dưới: 250 tờ (A4 ngang)
Nguồn điện AC 220 – 240 ± 10% / 50/60Hz ±3%
Công suất tiêu thụ 2,2 – 2,4 KVA (AC 220 ± 10%)
Chế độ nghỉ: 2 W (220V) 1,9 W (110V)
 
CHỨC NĂNG IN 

Kiểu Có sẵn
Khổ giấy Tương tự chức năng sao chụp
In liên tục Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải in Độ phân giải ra: 1.200 x 2.400 dpi, 1.200 x 1.200 dpi
Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 600 x 600 dpi, độ phân giải cao: 600  600 dpi, tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi
PDL Chuẩn: PCL6, PCL5
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Giao thức Ethernet (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint), Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
Hệ điều hành Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
Fonts Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea
Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136Roman fonts
[TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi,
FangSong)
Emulation Standard: ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C
Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)
 
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Kiểu Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Sắc độ quét màu:10 bit vào, 8 bit ra cho mỗi màu RGB
Tốc độ quét DADF B1-C:<đen trắng> 70 hình ảnh/phút <màu> 70 hình ảnh/phút
DADF B1-PC:
<đen trắng (1 mặt)> 80 hình ảnh/phút <màu (1 mặt)> 80 hình ảnh/phút
<đen trắng (2 mặt)> 140 hình ảnh/phút <màu (2 mặt)> 140 hình ảnh/phút
Kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
Store to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy)
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)
Hệ điều hành:
Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
Định dạng:
Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS
Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS,
highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word documents, Microsoft Excel documents
Scan to e-mail
(Quét vào E-mail)
Giao thức: TCP/IP (SMTP)
Định dạng:
Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS
Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS,
highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word document, Microsoft Excel documents
 
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17", văn bản dài (độ dài tối đa: 600 mm)
Khổ bản Fax nhận Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
Thời gian truyền Khoảng 2 giây
Kiểu truyền ITU-T G3
Độ phân giải quét Chuẩn: 8 x 3,85 dong/mm, 200 x 100 dpi
Đẹp: 8 x 7,7 dong/mm, 200 x 200 dpi
Đẹp nhất (400 dpi): 16 x 15,4 dòng/mm, 400 x 400 dpi
Đẹp nhất (600 dpi): 600 x 600 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số line Telephone subscriber line, PBX, PSTN, tối đa. 3 cổng (G3-3 cổng)
 
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)

Khổ văn bản A3, B4, A4
Độ phân giải quét Tương tự chức năng fax
Tốc độ truyền Tương tự chức năng fax
Số line Tương tự chức năng fax
Hệ điều hành Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
 
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)

Khổ văn bản A3, B4, A4
Độ phân giải quét Tương tự chức năng fax
Định dạng ra Định dạng: TIFF-FX
Phương thức nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơ TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thức Gửi mail: SMTP
Nhận mail: SMTP, POP3
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
 
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)

Khổ văn bản Tương tự chức năng fax
Độ phân giải quét Tương tự chức năng fax
Giao thức SIP, JT-T.38
Phương thức nén Tương tự chức năng fax
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
 
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-C

Kiểu Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt (Có sẵn trên máy DC-IV C3373/C3375)
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng 110 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) <đen trắng> 35 bản/phút,<màu> 35 bản/phút
 
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-PC

Kiểu Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt cùng lúc (Có sẵn trên máy DC-IV C4475)
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng 130 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) DocuCentre-IV C3373: <đen trắng> 35 bản/phút <màu> 35 bản/phút
DocuCentre-IV C3375: <đen trắng> 35 bản/phút <màu> 35 bản/phút
DocuCentre-IV C4475: <đen trắng> 45 bản/phút <màu> 45 bản/phút
 
BỘ PHẬN ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN

Khổ giấy   Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (304,8 x 457,2 m), A3, Tối thiểu: A5
Định lượng   60 - 220 gsm
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)

Kiểu Chia bộ, xếp sole (Chỉ lắp được cho DC-IV C3373/C3375)
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: Postcard (100 x 148 mm) 60-220 gsm
Dung lượng Khay hoàn thiện
Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ
Dập ghim: 30 bộ
Dập ghim Dung lượng: A4:50 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)

Kiểu Chia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: B5 ngang 60 – 220 gsm
Dung lượng Không dập ghim: A4: 2.000 tờ; B4 hoặc lớn hơn: 1.000 tờ; Xếp trộn lẫn :300 tờ
Dập ghim: A4: 100 bộ (1.000 tờ); B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ (750 tờ); Gấp: 50 bộ (600 tờ)
Gấp: 500 tờ
Dập ghim Dung lượng: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí (song song với cạnh)
Đục lỗ Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter (8.5 x 11"), Letter ngang (8.5 x 11"), B5 ngang
Định lượng giấy: 60 - 200 gsm
Tạo sách Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17", tối thiểu: A4, Letter (8.5 x 11")
Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64 - 80 gsm,Gấp: 64 - 105 gsm
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP: FINISHER-C1 (Chọn thêm)

Kiểu Khay ra: chia bộ / ngăn xếp
Khay hoàn thiện: chia bộ (xếp sole) / ngăn xếp (xếp sole)
Khổ bản gốc / định lượng giấy Khay ra:
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5 55-220 gsm
Khay hoàn thiện: tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5; 55 - 220 gsm
Dung lượng Khay ra: 500 tờ (A4)
Khay hoàn thiện:
Không dập ghim:  A4:3.000 tờ
Có dập ghim: A4:200 bộ (3.000 tờ)
Dập ghim Dung lượng: 50 tờ (90 gsm)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/sau,góc), 2 vị trí (song song với cạnh)
Đục lỗ Số lỗ: 2/4- lỗ
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 LEF, Letter (8.5 x 11"), Letter LEF (8.5 x 11"),  B5 LEF
Định lượng giấy: 55 – 220 gsm
 



Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Vũ Hữu Lợi - Hai Bà Trưng - HN
VPGD: Số 1B8 - Đầm Trấu - Hai Bà Trưng - HN
Hotline: +84-4 3622 6989
Fax: +84-4 3622 6939
Email: info@thanhdat.com.vn
Website: www.thanhdat.com.vn
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại

Trang chủ

Giới thiệu

Sản phẩm

Dịch vụ

Dịch vụ sau bán hàng

Khuyến mại

Tin tức

Liên hệ

Công ty TNHH thiết bị và công nghệ Minh Tâm
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 53A/243 - Nam Dư - Lĩnh Nam - Hoàng Mai - HN
Hotline: +84-4 3643 9187 - 0911 112 588
Fax: +84-4 3643 9187
Email: mitacomvn@gmail.com
Website:
www.thietbiaz.vn