Home Tìm Menu

Trang chủ

Giới thiệu

Sản phẩm

Dịch vụ

Dịch vụ sau bán hàng

Khuyến mại

Tin tức

Liên hệ

HOTLINE : +0911 112 588
Quay lại  
   
FujiXerox DC-IV 4070

76.000.000 VNĐ

Số lượng
Khuyến mại siêu hấp dẫn khi mua sản phẩm Gọi để được giá rẻ nhất thị trường
Tính năng:
Hiệu suất cao
  • Tốc độ in ấn và sao chụp lên đến 45 trang/phút giúp nâng cao hiệu suất công việc
  • Quét đa sắc với tốc độ 70 bản/phút
  • Khả năng in và quét vào bất kỳ thiết bị nhớ USB giúp chia sẻ tài liệu nhanh hơn
  • Dễ dàng lưu trữ, sắp xếp và tìm kiếm bằng cách tạo ra các tập tin PDF (tùy chọn) với nội dung có thể tìm kiếm được (searchable PDF)
Thân thiện với môi trường
  • Công nghệ quản lý năng lượng thông minh (Smart Energy Management Technology) quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng bằng cách chỉ sử dụng những gì là cần thiết và chỉ kích hoạt khi thật sự cần thiết
  • Thời gian khởi động giao diện sử dụng nhanh, chỉ mất 2 giây
  • Tiêu thụ năng lượng thấp – chỉ 2.2W ở chế độ nghỉ
  • Chức năng quét hình ảnh bằng nguồn sáng LED làm giảm mức tiêu thụ điện năng và cho phép hoạt động yên tĩnh
Bảo mật
  • Tính năng in bảo mật (Secure Print) giúp văn bản không bị người khác nhìn thấy bằng cách giữ lại bản in trong hàng đợi cho đến khi xác thực được người dùng.
  • Tính năng ghi đè hình ảnh (Image Overwrite) xóa hoặc “ghi đè” tất cả dấu vết của mọi dữ liệu hình ảnh tài liệu còn lại trên ổ cứng sau khi in, sao chép, quét hoặc fax (khi được kích hoạt).
  • Tính năng mã hóa ổ cứng giúp đảm bảo rằng những người sử dụng trái phép không thể truy cập tài liệu đã lưu trữ.
  • Tính năng xác thực người dùng qua mạng giúp hạn chế truy cập các tính năng quét, fax mạng và email bằng cách chứng thực tên người dùng và mật khẩu trước khi sử dụng.
  • Khả năng kiểm tra đăng nhập cho bạn biết ai đã gửi gì và khi nào.
Thông số kỹ thuật:
CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Bộ nhớ 1GB; Tối đa: 2GB (RAM 1GB chọn thêm)
Ổ cứng Chọn thêm: HDD 40GB
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phân giải in 600 x 600 dpi
Thang sáng tối 256
Thời gian sấy Ít hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C)
Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)
Khổ giấ ra Tối đa A3, 11x17”  [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm]
Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm]
Xóa lề:  4 mm
Định lượng giấy
(Khay 2, 4 và HCF chọn thêm)
Khay 1: 56 – 105 gsm    
Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm
Khay tay: 56 – 216 gsm
HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn)
Thời gian cho bản đầu tiên 3,2 giây (A4 ngang)
Phóng to thu nhỏ Thiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000
Giá trị: 1:0.25 - 1:4.00 (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp
A4 ngang trắng đen
DocuCentre-IV4070: 45 bản/phút
 Dung lượng khay giấy Chuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ
Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM: 500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay
Tối đa: 5.095 tờ
Sao chụp liên tục 999 tờ
Dung lượng khay giấy ra 500 tờ
Nguồn điện AC 220 – 240 ±10%
Công suất tiêu thụ
 
Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%)
2,4 KW (AC 240 V ±10%)
Chế độ tiết kiệm năng lượng:  ít hơn 2.2W
Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W
Kích thước Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)
Trọng lượng 75 kg (thân máy + bộ kéo đảo bản gốc)
Khoảng trống yêu cầu Rộng 990 x dài 1.104mm
 
CHỨC NĂNG IN

Bộ nhớ RAM: 1,5GB – 2GB
HDD: 40GB
Khổ giấy ra Tương tự chức năng sao chụp
Tốc độ in Tương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in Độ phân giải chuẩn: 300 x 300 dpi
Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi
Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi
PDL Chuẩn: PCL6
Chọn thêm:  Adobe PostScript 3
Phương thức kết nối Ethernet (chuẩn):  TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint),Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Parallel (chọn thêm):  Compatible, Nibble, ECP
Hệ điều hành PC Chuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6
Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6
Fonts Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136 Roman fonts, [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
Mô phỏng Chuẩn:  ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nối Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)
In từ thẻ nhớ USB Chọn thêm
 
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Kiểu Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét Trắng đen: 70 bản/phút; Màu: 70 bản/phút (A4 ngang/ 200dpi)
Kết nối Chuẩn:  Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm:  Ethernet 1000BASE-T
Lưu vào bộ nhớ của máy (Scan to Folder)
Phương thức TCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dạng file
 
Đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS
Grayscale: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS
Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Driver TWAIN
Hệ điều hành PC Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
Quét về máy tính (Scan to PC)
Phương thức TCP/IP (SMB/FTP)
Hệ thống tương thích
 
Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
Mac OS X (Mọi phiên bản)
NetWare 5.11/5.12
Định dạng file Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS
Màu : TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Quét vào Email (Scan to e-mail)
Phương thức TCP/IP(SMTP)
Định dạng file Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS
Màu: TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Quét vào thẻ nhớ USB Scan to USB (Chọn thêm)
 
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửi đi Tối đa: A3, 11x17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm)
Khổ giấy nhận Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: A5
Thời gian gửi Dưới 3 giây
Kiểu truyền G3
Độ phân giải
 
Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)
Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)
Tốt nhất: (400 dpi) 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm)
Tốt nhất: (600 dpi) 600 x 600 dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)
Phương pháp mã hóa MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền Tối đa: G3: 33.6 kbps
Số line PBX, PSTN, Max. 3 cổng (G3-3 cổng)
 
FAX TRỰC TIẾP TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm – Phải lắp cùng chức năng Fax)

Khổ bản gốc A3, B4, A4
Tốc độ gửi Tương tự chức năng FAX
Độ phân giải gửi đi Chuẩn: 200 x 100 dpi (7.9x3.9 dots/mm)
Tốt: 200 x 200 dpi (7.9x7.9 dots/mm)
Tốt nhất: 400 x 400 dpi (15.7x15.7 dots/mm), 600 x 600 dpi (23.6x23.6 dots/mm)
Số line Tương tự chức năng FAX
Hệ thống tương thích Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
 
INTERNET FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc A3, B4, A4
Độ phân giải quét Tương tự tính năng FAX
Định dạng ra Định dạng: TIFF-FX, phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơ TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thức Gửi: SMTP,
nhận: SMTP, POP3
Kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
  *Chỉ lắp được khi cấu hình của máy là Copy + In + Scan + Fax
 
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Có sẵn)

Kiểu Tự động nạp + đảo bản gốc
Khổ bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5
38 - 128gsm
Dung lượng 110 tờ
Tốc độ quét (A4 ngang) DocuCentre-IV4070: 46 bản/phút
 
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)

Khổ giấy A3 – A5
Định lượng giấy 60 – 169gsm
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong các loại dưới đây)

Finisher-A1 Loại: Chia / Xếp (So-le)
Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: Postcards (100 x 148mm), 55 – 220 gsm
Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 500 tờ. [Dập ghim] 30 bộ
Dung lượng giấy dập ghim: A4: 50 tờ (Tối đa 90gsm)
Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí dập ghim: Đơn(Trước/ Nghiêng)
Finisher-B1 Loại: Chia / Xếp (So-le)
Khổ giấy / ĐỊnh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5; 55 - 220gsm
Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 2.000 tờ, B4: 1.000 tờ, Nhiều khổ: 300 tờ. [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1.000 tờ, B4 lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ.  Tạo sách/Gập: 50 bộ hoặc 600 tờ; Gập: 500 tờ
Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (tối đa 90gsm2)
Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Nghiêng; Sau/Thẳng); Kép (song song)
Các bộ phận chọn thêm cho Finisher-B1: Bộ đục lỗ, Bộ tạo sách và gập giấy
Finisher-C1 Loại: Chia / Xếp (So-le)
Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm
Dung lượng: 500 tờ (A4)
Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)
Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5
Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ)
Booklet Finisher-C1 Loại: Chia / Xếp (So-le)
Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm
Dung lượng: 500 tờ (A4)
Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)
Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5
Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ)
Tạo sách: Dập ghim gáy sách: 15 tờ, Gập đôi 5 tờ
 
KHAY GIẤY CHỌN THÊM

Two Tray Module
(Khay đôi)
Khổ giấy: Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu A5
Định lượng giấy: 60 – 216 gsm
Dung lượng giấy: 1.000 tờ (500 tờ x 2 khay)
Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 25 kg
Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 990 x Sâu 1.104mm
Tandem Tray Module
(Khay kép)
Khổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF
Định lượng giấy: 60 – 216 gsm
Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm)
Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 32 kg
Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.090 x Sâu 1.104 mm
HCF
Khay dung lượng lớn
Khổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF
Định lượng giấy: 60 – 216 gsm
Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm)
Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 380 mm, 29 kg
Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.050 x Sâu 1.112 mm
 
Hàng mới 100% . Miễn phí giao hàng khu vực nội thành HN .
Đặt hàng qua điện thoại : 0436226 989
Hotline : 0988 899 868
Công ty cổ phần Thương mại dịch vụ Thành Đạt luôn hân hạnh đón tiếp quí khách hàng tại :
VP giao dịch : Số 1 B8 Đầm Trấu, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mobile :043 6226 989  Hotline : 0988 899 868
Website : www.thanhdat.com.vn - www.mayvanphong24h.com.vn


Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Vũ Hữu Lợi - Hai Bà Trưng - HN
VPGD: Số 1B8 - Đầm Trấu - Hai Bà Trưng - HN
Hotline: +84-4 3622 6989
Fax: +84-4 3622 6939
Email: info@thanhdat.com.vn
Website: www.thanhdat.com.vn
Đăng ký nhận bản tin khuyến mại

Trang chủ

Giới thiệu

Sản phẩm

Dịch vụ

Dịch vụ sau bán hàng

Khuyến mại

Tin tức

Liên hệ

Công ty TNHH thiết bị và công nghệ Minh Tâm
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 53A/243 - Nam Dư - Lĩnh Nam - Hoàng Mai - HN
Hotline: +84-4 3643 9187 - 0911 112 588
Fax: +84-4 3643 9187
Email: mitacomvn@gmail.com
Website:
www.thietbiaz.vn